噴霧器 [Phún Vụ Khí]
噴霧機 [Phún Vụ Cơ]
ふんむき

Danh từ chung

bình xịt

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Vụ sương mù
Khí dụng cụ; khả năng
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 噴霧器