Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
噴泉
[Phún Tuyền]
ふんせん
🔊
Danh từ chung
đài phun nước; suối
Hán tự
噴
Phún
phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
泉
Tuyền
suối; nguồn
Từ liên quan đến 噴泉
泉
いずみ
suối; nguồn nước
涌泉
ゆうせん
suối phun
湧泉
ゆうせん
suối phun