Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嘔気
[Ẩu Khí]
おうき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
buồn nôn
Hán tự
嘔
Ẩu
nôn; buồn nôn
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 嘔気
むかつき
buồn nôn; tức giận
むかむか
ムカムカ
cảm thấy buồn nôn
吐き気
はきけ
buồn nôn
吐気
はきけ
buồn nôn
嘔き気
はきけ
buồn nôn
悪心
あくしん
ý nghĩ xấu; động cơ ác ý