Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪心
[Ác Tâm]
あくしん
🔊
Danh từ chung
ý nghĩ xấu; động cơ ác ý
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 悪心
むかつき
buồn nôn; tức giận
むかむか
ムカムカ
cảm thấy buồn nôn
吐き気
はきけ
buồn nôn
吐気
はきけ
buồn nôn
嘔き気
はきけ
buồn nôn
嘔気
おうき
buồn nôn