嘔吐く [Ẩu Thổ]
噦く [Hối]
嘔く [Ẩu]
えずく
えづく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cổ trong tiếng Nhật chuẩn

🗣️ Phương ngữ Kansai

nôn mửa

Hán tự

Ẩu nôn; buồn nôn
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Hối ợ; nôn

Từ liên quan đến 嘔吐く