嗽
[Thấu]
漱 [Sấu]
漱 [Sấu]
うがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
súc miệng; rửa miệng
🔗 含嗽