商業地 [Thương Nghiệp Địa]
しょうぎょうち

Danh từ chung

khu kinh doanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大阪おおさか日本にほん商業しょうぎょう中心ちゅうしんです。
Osaka là trung tâm thương mại của Nhật Bản.
日本にほんでは東京とうきょうとならんで大阪おおさか商業しょうぎょう中心ちゅうしんである。
Ở Nhật Bản, Osaka cùng với Tokyo là trung tâm thương mại.

Hán tự

Thương buôn bán
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 商業地