啄木 [Trác Mộc]
たくぼく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

chim gõ kiến

JP: わたし詩人しじん、たとえば啄木たくぼくきである。

VI: Tôi thích các nhà thơ, chẳng hạn như Takuboku.

🔗 啄木鳥・きつつき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく啄木たくぼくおおくを暗記あんきした。
Tôi đã học thuộc nhiều bài thơ của Takuboku.

Hán tự

Trác mổ; nhặt
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 啄木