唐鋤 [Đường Sừ]
[Lê]
からすき

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cày (kéo bởi ngựa hoặc bò)

Hán tự

Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Sừ xới đất
cày

Từ liên quan đến 唐鋤