唐辛子 [Đường Tân Tử]
唐芥子 [Đường Giới Tử]
蕃椒 [Phiền Tiêu]
とうがらし
とんがらし – 唐辛子
トウガラシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

ớt (Capsicum annuum, đặc biệt là ớt trồng); ớt cay; ớt đỏ

JP: とうがらしでしたがひりひりした。

VI: Lưỡi tôi cay xè vì ớt.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ớt shichimi

🔗 七味唐辛子

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コリアンダー・唐辛子とうがらし生姜しょうがってくるのをわすれないで。
Đừng quên mang theo rau mùi, ớt và gừng nhé.

Hán tự

Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Tân cay; đắng
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 唐辛子