ピーマン
ぴーまん

Danh từ chung

ớt chuông (đặc biệt là xanh); ớt xanh; ớt ngọt; ớt capsicum

JP: わたし、ピーマンが大好だいすきなんだ。

VI: Tôi rất thích ớt chuông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ピーマンはまったべない。
Tôi hoàn toàn không ăn ớt.
彼女かのじょはピーマンが大嫌だいきらいだ。
Cô ấy rất ghét ớt.
弁当べんとうにピーマンはれないでね。
Đừng cho ớt chuông vào hộp cơm của tôi nhé.
今朝けさは、ピーマン・トマト・キャベツを収穫しゅうかくしました。
Sáng nay tôi đã thu hoạch ớt, cà chua và bắp cải.

Từ liên quan đến ピーマン