パプリカ

Danh từ chung

ớt chuông

🔗 ピーマン

Danh từ chung

bột ớt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パプリカをさじ1くわえて。
Thêm một thìa cà phê ớt bột.
パプリカをさじ1杯いっぱいれて。
Thêm một thìa cà phê ớt bột vào nhé.
フライパンにあぶらにかけ、生姜しょうがとニンニクをさっといためます。トマトソース・醤油しょうゆ・パプリカソースをくわえ、しおコショウをしてあじ調ととのえます。
Cho dầu vào chảo, đặt lên bếp và xào nhanh gừng và tỏi. Thêm nước sốt cà chua, xì dầu và nước sốt paprika, nêm muối và tiêu để điều chỉnh vị.

Từ liên quan đến パプリカ