唐変木 [Đường 変 Mộc]
とうへんぼく

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người ngốc; người đần độn

Hán tự

Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 唐変木