呼びかける
[Hô]
呼び掛ける [Hô Quải]
呼び掛ける [Hô Quải]
よびかける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gọi (ai đó); chào; xưng hô
JP: 遠くから誰かが私に呼びかけているのが聞こえた。
VI: Tôi đã nghe thấy ai đó gọi tôi từ xa.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kêu gọi (ví dụ: công chúng); thúc giục; khuyên nhủ
JP: 警官はすりに対する注意を呼びかけた。
VI: Cảnh sát đã kêu gọi cảnh giác đối với kẻ móc túi.