Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呼び売り
[Hô Mại]
よびうり
🔊
Danh từ chung
bán hàng rong
Hán tự
呼
Hô
gọi; gọi ra; mời
売
Mại
bán
Từ liên quan đến 呼び売り
行商
ぎょうしょう
người bán rong
出商い
であきない
bán hàng rong
売り歩く
うりあるく
bán rong; bán dạo
売歩く
うりあるく
bán rong; bán dạo
旅商い
たびあきない
bán rong; người bán rong