呵責
[Ha Trách]
呵嘖 [Ha 嘖]
呵嘖 [Ha 嘖]
かしゃく
Danh từ chung
trách móc
🔗 良心の呵責
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は良心の呵責を感じた。
Anh ấy đã cảm thấy day dứt lương tâm.
彼には良心の呵責ってものがない。
Anh ấy không có lương tâm.
生まれてはじめて良心の呵責を感じましたが、そうする以外にその場をしのぐ方法はありませんでした。
Lần đầu tiên trong đời tôi cảm thấy áy náy lương tâm, nhưng không có cách nào khác để vượt qua tình huống đó.