味噌っかす
[Vị Tăng]
味噌っ滓 [Vị Tăng Chỉ]
味噌っ滓 [Vị Tăng Chỉ]
みそっかす
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bã miso; cặn miso
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
đồ vô giá trị; kẻ vô dụng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
đứa trẻ bị bỏ rơi trong trò chơi; đứa trẻ bị coi thường; đứa trẻ bị đối xử không công bằng bởi bạn bè