Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
miso
gia vị lên men
Danh từ chung
nội tạng giống miso
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là ミソ
điểm chính
JP: この電子辞書は携帯しやすいところが味噌です。
VI: Điểm nổi bật của chiếc từ điển điện tử này là tính dễ mang theo.
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người yếu đuối
🔗 泣き味噌; 弱味噌
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ hài hước, đùa cợt
📝 mệnh lệnh; sau thể -te của động từ; chơi chữ với 見ろ
thử
🔗 見る