周期的
[Chu Kỳ Đích]
しゅうきてき
Tính từ đuôi na
chu kỳ
JP: その火山は周期的に噴火を繰り返す。
VI: Ngọn núi lửa đó phun trào theo chu kỳ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その活火山は周期的に噴火する。
Ngọn núi lửa hoạt động đó phun trào theo chu kỳ.