定期的 [Định Kỳ Đích]

ていきてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi na

định kỳ; thường xuyên; theo lịch trình

JP: 彼女かのじょ定期ていきてきわたしをたずねてきたものだった。

VI: Cô ấy đã thường xuyên đến thăm tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは献血けんけつ定期ていきてきにしている。
Tom thường xuyên hiến máu.
洋服ようふく定期ていきてき余裕よゆうはありません。
Tôi không có đủ khả năng mua quần áo định kỳ.
トムは定期ていきてき運動うんどうしてるんだ。
Tom tập thể dục đều đặn.
定期ていきてき歯医者はいしゃくのがいちばんいいよ。
Đi khám răng định kỳ là tốt nhất.
ここでは定期ていきてき安全あんぜん点検てんけん実施じっしします。
Chúng tôi thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ ở đây.
賃金ちんぎん給料きゅうりょう定期ていきてき給与きゅうよのことです。
Lương và tiền công là thu nhập định kỳ mà bạn nhận được.
わたしたち定期ていきてきあつまることにしている。
Chúng tôi đã quyết định tụ họp định kỳ.
ひとだれでも定期ていきてき健康けんこう診断しんだんをしてもらうべきだ。
Mọi người nên thường xuyên khám sức khỏe định kỳ.
彼女かのじょはオーストラリアのペンパルと定期ていきてき文通ぶんつうしている。
Cô ấy thường xuyên trao đổi thư từ với bạn qua thư ở Úc.
その定期ていきてき賃上ちんあげも生活せいかつがるのにいてけなかった。
Những lần tăng lương định kỳ cũng không theo kịp sự tăng chi phí sinh hoạt.

Hán tự

Từ liên quan đến 定期的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 定期的
  • Cách đọc: ていきてき
  • Loại từ: tính từ đuôi-na; trạng từ: 定期的に
  • Nghĩa khái quát: có tính định kỳ, đều đặn theo chu kỳ
  • Lĩnh vực hay gặp: thói quen, bảo trì, lịch làm việc, y tế dự phòng, sản xuất

2. Ý nghĩa chính

定期的 mô tả hành động/sự việc diễn ra đều đặn theo một chu kỳ nhất định (ngày/tuần/tháng/quý…). Khi làm trạng từ (定期的に) mang nghĩa “một cách định kỳ”.

3. Phân biệt

  • 定期的 vs 規則的: 規則的 nhấn mạnh “có quy luật, nhịp điệu đều”. 定期的 nhấn thời điểm lặp lại theo “kỳ hạn”.
  • 定期的 vs 恒常的: 恒常的 = tính trạng ổn định, kéo dài; không nhất thiết theo kỳ. 定期的 = đúng kỳ, lặp theo lịch.
  • 定期的 vs 継続的: 継続的 = liên tục, không gián đoạn; 定期的 = có khoảng nghỉ giữa các mốc nhưng lặp đều.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 定期的な + 名詞(定期的な点検, 定期的な会議); 定期的に + 動詞(定期的に運動する)
  • Ngữ cảnh: công việc (meeting, báo cáo), bảo trì thiết bị, y tế (khám định kỳ), quản trị (đánh giá định kỳ).
  • Sắc thái: trung tính, lịch sự, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc khuyến nghị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
定期的 Từ mục tiêu Định kỳ Tập trung vào chu kỳ thời gian.
規則的 Liên quan Có quy luật Nhịp điệu đều; không nhất thiết theo lịch.
継続的 Gần nghĩa Liên tục Không đứt quãng; khác với lặp theo kỳ.
恒常的 Liên quan Thường hằng, ổn định Chỉ trạng thái kéo dài.
不定期 Đối nghĩa Không định kỳ Không có lịch cố định.
ときどき Đối chiếu Thỉnh thoảng Tần suất không đều, cảm tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 定: định, cố định.
  • 期: kỳ hạn, giai đoạn.
  • 的: đuôi tạo tính từ “mang tính…”.
  • 定期的 = mang tính theo kỳ hạn → có tính định kỳ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đưa ra quy định hoặc khuyến cáo, dùng 定期的に rất tự nhiên: 定期的に点検してください. Trong kế hoạch, nên ghi rõ chu kỳ: 月1回の定期的なミーティング để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 定期的なメンテナンスが必要だ。
    Cần bảo trì định kỳ.
  • 歯科検診は定期的に受けましょう。
    Hãy khám nha khoa định kỳ.
  • この会議は月1回定期的に開かれる。
    Cuộc họp này được tổ chức định kỳ mỗi tháng một lần.
  • データは定期的にバックアップしてください。
    Vui lòng sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • 体調管理のため、定期的に運動している。
    Để quản lý sức khỏe, tôi tập thể dục đều đặn.
  • 設備の定期的な点検を実施する。
    Tiến hành kiểm tra thiết bị định kỳ.
  • 顧客への連絡を定期的に続ける。
    Duy trì liên lạc với khách hàng một cách định kỳ.
  • 品質を保つには定期的な見直しが欠かせない。
    Để giữ chất lượng, việc rà soát định kỳ là không thể thiếu.
  • 薬は医師の指示どおり定期的に服用してください。
    Hãy uống thuốc định kỳ theo chỉ dẫn bác sĩ.
  • 勉強時間を定期的に確保している。
    Tôi luôn dành thời gian học một cách định kỳ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 定期的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?