吹き抜け
[Xuy Bạt]
吹抜け [Xuy Bạt]
吹抜け [Xuy Bạt]
ふきぬけ
Danh từ chung
giếng trời; giếng (trong tòa nhà); vòm
🔗 階段の吹き抜け
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
xì hơi; xì khói; xì khí
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
gió lùa