否定 [Phủ Định]

ひてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phủ nhận

JP: そのニュースが彼女かのじょおおきなショックをあたえたこと否定ひていしようもない。

VI: Không thể phủ nhận tin tức đó đã gây sốc lớn cho cô ấy.

Trái nghĩa: 肯定

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

phủ định

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phép NOT

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

否定ひていはしません。
Tôi không phủ nhận.
見通みとおしは否定ひていてきだった。
Triển vọng không mấy khả quan.
彼女かのじょさりげなく否定ひていしましたよ。
Cô ấy đã từ chối một cách tinh tế.
わたし返事へんじ否定ひていてきだった。
Câu trả lời của tôi là tiêu cực.
かれ返事へんじ否定ひていてきだった。
Câu trả lời của anh ấy mang tính phủ định.
その事実じじつ否定ひていできない。
Sự thật đó là không thể phủ nhận.
わたしすべてを否定ひていする。
Tôi phủ nhận mọi thứ.
そのことは否定ひていできない。
Chuyện đó không thể phủ nhận.
欲望よくぼう需要じゅよう否定ひていする。
Ham muốn phủ nhận nhu cầu.
トムはすべてを否定ひていした。
Tom đã phủ nhận mọi thứ.

Hán tự

Từ liên quan đến 否定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 否定
  • Cách đọc: ひてい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変(否定する); tính từ đuôi-na trong dạng 否定的
  • Nghĩa khái quát: phủ định, bác bỏ; tính phủ định (ngữ pháp, logic)

2. Ý nghĩa chính

  • Phủ nhận/bác bỏ một phát ngôn, nghi vấn, tin đồn: 事実関係を否定する (phủ nhận sự thật).
  • Tính phủ định trong ngôn ngữ/logic: 否定形 (thể phủ định), 否定文 (câu phủ định), 否定命題.
  • Thái độ tiêu cực với sắc thái đánh giá: 否定的な意見 (ý kiến tiêu cực), 自己否定 (tự phủ định bản thân).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 否定: phủ nhận nội dung/giá trị nói chung. 否認: phủ nhận trách nhiệm/pháp lý (deny an allegation) trong tố tụng.
  • 拒否: từ chối (request/đề nghị). 否定 là bác bỏ về mặt đúng-sai/nội dung.
  • 反論: phản biện, đưa luận điểm phản bác; có thể bao hàm 否定 nhưng nhấn vào tranh luận.
  • 打ち消し (ngữ pháp): phủ định bằng hình thức ngữ pháp 〜ない; là hiện tượng cụ thể của 否定.
  • Đối nghĩa: 肯定 (khẳng định).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を否定する, 全面否定する, 公式に否定する; 否定的(な) + N; 否定形/否定文.
  • Truyền thông: công ty/chính phủ “公式に否定する” tin đồn; pháp lý “関与を否定する”.
  • Giáo dục/ngôn ngữ học: “日本語の否定形は〜ない”.
  • Tâm lý: 自己否定 mạnh có hại; nên thay bằng phản hồi mang tính xây dựng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肯定 Đối nghĩa Khẳng định Trái với 否定 về logic/thái độ
否認 Phân biệt Phủ nhận (pháp lý) Dùng trong tố tụng/trách nhiệm
拒否 Phân biệt Từ chối Nhấn vào không chấp nhận yêu cầu/đề xuất
反論 Liên quan Phản biện Hành động tranh luận, có thể bao gồm 否定
打ち消し Liên quan Phủ định (ngữ pháp) Hiện tượng hình thức “〜ない”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 否: nghĩa “phủ, không”. Âm On: ヒ; Âm Kun: いな.
  • 定: nghĩa “định, cố định”. Âm On: テイ・ジョウ; Âm Kun: さだ・める/さだ・まる.
  • Ghép nghĩa: “phủ” + “định” → phủ định, bác bỏ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nên để ý sắc thái: 全面否定 thường mạnh và dễ tạo cảm giác khép kín, trong khi “事実関係を確認の上、慎重に否定する” nghe cân bằng hơn. Trong lớp học, hãy nối 否定 với cặp đối nghĩa 肯定 để người học luôn đối chiếu hai cực.

8. Câu ví dụ

  • 会社は噂を公式に否定した。
    Công ty đã chính thức phủ định tin đồn.
  • 彼は事件への関与を否定している。
    Anh ấy phủ nhận việc có liên quan đến vụ án.
  • データはその仮説を否定した。
    Dữ liệu đã phủ định giả thuyết đó.
  • 否定的な意見ばかりでは前に進めない。
    Chỉ toàn ý kiến tiêu cực thì không thể tiến lên.
  • 日本語の否定形は動詞に「ない」を付ける。
    Thể phủ định trong tiếng Nhật là thêm “ない” vào động từ.
  • 相手の努力を否定してはいけない。
    Không được phủ định nỗ lực của đối phương.
  • 彼女は提案を丸ごと否定するのではなく、修正点を示した。
    Cô ấy không phủ định toàn bộ đề xuất mà chỉ ra điểm cần sửa.
  • 声明では報道内容を全面否定した。
    Trong tuyên bố đã phủ định hoàn toàn nội dung đưa tin.
  • 自己否定が強すぎると行動できなくなる。
    Nếu tự phủ định bản thân quá mạnh sẽ không thể hành động.
  • 論理学では命題の否定を「¬P」と表す。
    Trong logic, phủ định của mệnh đề được biểu thị là “¬P”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 否定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?