Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
否
[Phủ]
ひ
🔊
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
không
Hán tự
否
Phủ
phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận
Từ liên quan đến 否
否定
ひてい
phủ nhận
打ち消し
うちけし
phủ định
打消
うちけし
phủ định
打消し
うちけし
phủ định
ノー
không
否決
ひけつ
bác bỏ