Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
向き向き
[Hướng Hướng]
むきむき
🔊
Danh từ chung
sự phù hợp
Hán tự
向
Hướng
đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Từ liên quan đến 向き向き
適正
てきせい
hợp lý; phù hợp
都合
つごう
hoàn cảnh; điều kiện; tiện lợi