吐瀉 [Thổ Tả]
としゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nôn và tiêu chảy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nôn và tiêu chảy