吐き気 [Thổ Khí]
吐気 [Thổ Khí]
嘔き気 [Ẩu Khí]
はきけ
はきげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

buồn nôn

JP: なんだかめまいとがします。

VI: Tôi cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がします。
Tôi cảm thấy buồn nôn.
まだがする?
Bạn vẫn còn cảm thấy buồn nôn không?
生魚なまざかなにおいでがする。
Mùi cá sống khiến tôi buồn nôn.
もの写真しゃしんるだけでもがします。
Chỉ cần nhìn thấy ảnh thức ăn là tôi đã thấy buồn nôn.
講義こうぎ途中とちゅう彼女かのじょもよおした。
Giữa bài giảng, cô ấy cảm thấy buồn nôn.
突然とつぜんかれおさえきれなかった。
Anh ấy không thể kiềm chế được cơn buồn nôn bất ngờ.
トムはるともよおします。
Tom cảm thấy buồn nôn khi thấy máu.
最近さいきんかんじたことはありますか?
Gần đây bạn có cảm thấy buồn nôn không?
トムはおそわれ、気絶きぜつしました。
Tom thấy máu đã buồn nôn và ngất xỉu.
レストランの不潔ふけつさらわたしたちもよおさせられた。
Chúng tôi cảm thấy buồn nôn vì đĩa bẩn ở nhà hàng.

Hán tự

Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 吐き気