名家
[Danh Gia]
めいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
gia đình danh giá; gia đình tốt; gia đình có uy tín
JP: 彼は北部で一番の名家の中の一つの出だ。
VI: Anh ấy đến từ một trong những gia đình danh giá nhất miền Bắc.
Danh từ chung
bậc thầy; chuyên gia; người có uy tín
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Meika
gia đình quý tộc xếp hạng trên Hanke và dưới Urinke
🔗 公家
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Trường phái Danh (Trung Quốc); Nhà logic học; Nhà tranh luận