1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同性愛
- Cách đọc: どうせいあい
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính → học thuật/pháp lý
- Lĩnh vực: Xã hội học, giới tính, pháp luật, y tế công cộng
- Gợi ý chuyển ngữ: đồng tính ái; khuynh hướng đồng tính; tình yêu/quan hệ đồng giới
2. Ý nghĩa chính
- Khuynh hướng tình cảm và/hoặc hấp dẫn tình dục đối với người cùng giới. Dùng theo nghĩa khái quát, trung tính trong học thuật và pháp luật.
- Tập hợp hiện tượng xã hội, văn hóa liên quan đến đồng tính, bao gồm quyền lợi, lịch sử, biểu đạt nghệ thuật, v.v.
3. Phân biệt
- 同性愛 vs 異性愛: 異性愛 (いせいあい) là dị tính (bị hấp dẫn bởi khác giới) — đối nghĩa cơ bản.
- 同性愛 vs 両性愛/無性愛: 両性愛 (りょうせいあい, song tính); 無性愛 (むせいあい, vô tính). Đây là các loại khác trong phổ “性的指向”.
- 同性愛者 vs ゲイ/レズビアン: 同性愛者 là cách nói trung tính, trang trọng; ゲイ (nam), レズビアン (nữ) là cách gọi bản dạng quen thuộc trong đời sống.
- “〜的”/“〜者”: 同性愛的 (mang tính đồng tính) là tính từ; 同性愛者 là người đồng tính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 同性愛をめぐる議論/差別/権利, 同性愛に理解がある, 同性愛に関する法律.
- Sắc thái: từ trung tính, tôn trọng, phù hợp văn viết, báo chí, học thuật.
- Lưu ý: Tránh dùng từ miệt thị; khi chỉ người, dùng 同性愛者/ゲイ/レズビアン theo ngữ cảnh tự xưng hoặc tôn trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 異性愛 | Đối nghĩa | dị tính | Đối lập trực tiếp |
| 両性愛 | Liên quan | song tính | Thuộc phổ khuynh hướng |
| 無性愛 | Liên quan | vô tính | Ít/không có hấp dẫn tình dục |
| 同性愛者 | Liên quan | người đồng tính | Chỉ người |
| ゲイ/レズビアン | Từ vựng đời sống | gay/les | Tự xưng, thông dụng |
| 性的指向 | Khái niệm | xu hướng tình dục | Thuật ngữ tổng quát |
| 同性婚 | Liên quan | hôn nhân đồng giới | Chủ đề pháp lý, xã hội |
| ホモセクシュアリティ | Đồng nghĩa | homosexuality | Dạng vay mượn tiếng Anh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: giống, cùng.
- 性: giới tính, tính chất.
- 愛: tình yêu.
- Kết hợp: “cùng + giới + yêu” → yêu người cùng giới. Âm Hán-Việt: đồng tính ái.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh học thuật và truyền thông chuẩn, 同性愛 là thuật ngữ trung tính, không hàm ý đánh giá. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể dùng “đồng tính”, “khuynh hướng đồng tính” hay “quan hệ đồng giới”. Khi nói về người, ưu tiên cách xưng hô do chính họ lựa chọn để bảo đảm tính tôn trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼は自分が同性愛者であることを家族に打ち明けた。
Anh ấy đã thổ lộ với gia đình rằng mình là người đồng tính.
- 学校で同性愛について学ぶ機会が増えている。
Cơ hội học về đồng tính trong nhà trường ngày càng nhiều.
- 社会は同性愛をめぐる偏見をなくすべきだ。
Xã hội nên xóa bỏ các định kiến xoay quanh đồng tính.
- 彼女は同性愛に理解がある。
Cô ấy có sự thấu hiểu đối với đồng tính.
- 同性愛を理由に差別してはならない。
Không được phân biệt đối xử vì lý do đồng tính.
- 同性愛に関する法律が改正された。
Luật liên quan đến đồng tính đã được sửa đổi.
- その映画は同性愛をテーマにしている。
Bộ phim ấy lấy đồng tính làm chủ đề.
- 彼は同性愛を公表した著名人だ。
Anh ấy là người nổi tiếng đã công khai việc mình là người đồng tính.
- 同性愛と異性愛はどちらも自然な性的指向だ。
Đồng tính và dị tính đều là các xu hướng tình dục tự nhiên.
- 研究者は同性愛の歴史と文化を調査している。
Các nhà nghiên cứu đang khảo cứu lịch sử và văn hóa của đồng tính.