同性愛 [Đồng Tính Ái]

どうせいあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đồng tính; tình yêu đồng tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは同性愛どうせいあい偏見へんけんがある。
Tom có thành kiến với người đồng tính.
同性愛どうせいあいしゃですがなにか?それが犯罪はんざいだとでも?
Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
野生やせいのアヒルのなか同性愛どうせいあいかばねかん愛好あいこうしゃいるらしい。
Có vẻ như trong số các con vịt hoang dã có những người đồng tính luyến ái thích xác chết.
あねたかのやつ、おやおれ同性愛どうせいあいしゃだってことバラしやがった。
Chị gái tôi đã tiết lộ với bố mẹ rằng tôi là người đồng tính.
同性愛どうせいあいしゃ司祭しさい主教しゅきょう昇格しょうかくさせられたといたが、結局けっきょく捏造ねつぞうしたものであった。
Tôi nghe nói có một linh mục đồng tính được thăng chức làm giám mục, nhưng hóa ra đó là tin giả.
いもわかきも、共和党きょうわとういん民主みんしゅ党員とういんも、黒人こくじん白人はくじんもラテンけいもアジアけいもネイティブアメリカンも、同性愛どうせいあいしゃもそうでないひとも、健常けんじょうしゃ障害しょうがいしゃも、すべてがしたこたえだ。
Mọi người, dù già hay trẻ, thành viên Đảng Cộng hòa hay Đảng Dân chủ, người da đen, da trắng, Latinh, châu Á, người bản địa Mỹ, người đồng tính lẫn không đồng tính, người khuyết tật lẫn không khuyết tật, tất cả đều đưa ra câu trả lời này.

Hán tự

Từ liên quan đến 同性愛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同性愛
  • Cách đọc: どうせいあい
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính → học thuật/pháp lý
  • Lĩnh vực: Xã hội học, giới tính, pháp luật, y tế công cộng
  • Gợi ý chuyển ngữ: đồng tính ái; khuynh hướng đồng tính; tình yêu/quan hệ đồng giới

2. Ý nghĩa chính

  • Khuynh hướng tình cảm và/hoặc hấp dẫn tình dục đối với người cùng giới. Dùng theo nghĩa khái quát, trung tính trong học thuật và pháp luật.
  • Tập hợp hiện tượng xã hội, văn hóa liên quan đến đồng tính, bao gồm quyền lợi, lịch sử, biểu đạt nghệ thuật, v.v.

3. Phân biệt

  • 同性愛 vs 異性愛: 異性愛 (いせいあい) là dị tính (bị hấp dẫn bởi khác giới) — đối nghĩa cơ bản.
  • 同性愛 vs 両性愛/無性愛: 両性愛 (りょうせいあい, song tính); 無性愛 (むせいあい, vô tính). Đây là các loại khác trong phổ “性的指向”.
  • 同性愛者 vs ゲイ/レズビアン: 同性愛者 là cách nói trung tính, trang trọng; ゲイ (nam), レズビアン (nữ) là cách gọi bản dạng quen thuộc trong đời sống.
  • “〜的”/“〜者”: 同性愛 (mang tính đồng tính) là tính từ; 同性愛 là người đồng tính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 同性愛をめぐる議論/差別/権利, 同性愛に理解がある, 同性愛に関する法律.
  • Sắc thái: từ trung tính, tôn trọng, phù hợp văn viết, báo chí, học thuật.
  • Lưu ý: Tránh dùng từ miệt thị; khi chỉ người, dùng 同性愛者/ゲイ/レズビアン theo ngữ cảnh tự xưng hoặc tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
異性愛Đối nghĩadị tínhĐối lập trực tiếp
両性愛Liên quansong tínhThuộc phổ khuynh hướng
無性愛Liên quanvô tínhÍt/không có hấp dẫn tình dục
同性愛者Liên quanngười đồng tínhChỉ người
ゲイ/レズビアンTừ vựng đời sốnggay/lesTự xưng, thông dụng
性的指向Khái niệmxu hướng tình dụcThuật ngữ tổng quát
同性婚Liên quanhôn nhân đồng giớiChủ đề pháp lý, xã hội
ホモセクシュアリティĐồng nghĩahomosexualityDạng vay mượn tiếng Anh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : giống, cùng.
  • : giới tính, tính chất.
  • : tình yêu.
  • Kết hợp: “cùng + giới + yêu” → yêu người cùng giới. Âm Hán-Việt: đồng tính ái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh học thuật và truyền thông chuẩn, 同性愛 là thuật ngữ trung tính, không hàm ý đánh giá. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể dùng “đồng tính”, “khuynh hướng đồng tính” hay “quan hệ đồng giới”. Khi nói về người, ưu tiên cách xưng hô do chính họ lựa chọn để bảo đảm tính tôn trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は自分が同性愛者であることを家族に打ち明けた。
    Anh ấy đã thổ lộ với gia đình rằng mình là người đồng tính.
  • 学校で同性愛について学ぶ機会が増えている。
    Cơ hội học về đồng tính trong nhà trường ngày càng nhiều.
  • 社会は同性愛をめぐる偏見をなくすべきだ。
    Xã hội nên xóa bỏ các định kiến xoay quanh đồng tính.
  • 彼女は同性愛に理解がある。
    Cô ấy có sự thấu hiểu đối với đồng tính.
  • 同性愛を理由に差別してはならない。
    Không được phân biệt đối xử vì lý do đồng tính.
  • 同性愛に関する法律が改正された。
    Luật liên quan đến đồng tính đã được sửa đổi.
  • その映画は同性愛をテーマにしている。
    Bộ phim ấy lấy đồng tính làm chủ đề.
  • 彼は同性愛を公表した著名人だ。
    Anh ấy là người nổi tiếng đã công khai việc mình là người đồng tính.
  • 同性愛と異性愛はどちらも自然な性的指向だ。
    Đồng tính và dị tính đều là các xu hướng tình dục tự nhiên.
  • 研究者は同性愛の歴史と文化を調査している。
    Các nhà nghiên cứu đang khảo cứu lịch sử và văn hóa của đồng tính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同性愛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?