吊り [Điếu]
つり

Danh từ chung

treo

Danh từ chung

dây đeo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ランプがえだからげられた。
Đèn lồng được treo từ cành cây.
部屋へや天井てんじょうには電灯でんとうられていない。
Trần phòng không có đèn treo.

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)

Từ liên quan đến 吊り