合理化
[Hợp Lý Hóa]
ごうりか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hợp lý hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái cơ cấu
JP: 抜本的な合理化のおかげで、わが社の利益は3倍に増えた。
VI: Nhờ cải cách triệt để, lợi nhuận của công ty chúng tôi đã tăng gấp ba.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tâm lý học
hợp lý hóa