Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
合成物
[Hợp Thành Vật]
ごうせいぶつ
🔊
Danh từ chung
hợp chất; vật liệu tổng hợp
Hán tự
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
成
Thành
trở thành; đạt được
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 合成物
コンパウンド
hợp chất
化合物
かごうぶつ
hợp chất
混合物
こんごうぶつ
hỗn hợp; hợp kim
複合体
ふくごうたい
phức hợp