合成物 [Hợp Thành Vật]
ごうせいぶつ

Danh từ chung

hợp chất; vật liệu tổng hợp

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thành trở thành; đạt được
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 合成物