合唱団 [Hợp Xướng Đoàn]

がっしょうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng

JP: 彼女かのじょ海外かいがい合唱がっしょうだんうたわないかとさそわれています。

VI: Cô ấy được mời hát trong một dàn hợp xướng nước ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

合唱がっしょうだんはいるつもりなの?
Bạn định gia nhập dàn hợp xướng không?

Hán tự

Từ liên quan đến 合唱団

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合唱団
  • Cách đọc: がっしょうだん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: dàn hợp xướng, đoàn hợp ca (choir)
  • Lĩnh vực: Âm nhạc, biểu diễn

2. Ý nghĩa chính

“合唱団” là tập thể ca sĩ hát hợp xướng, thường có chỉ huy, tập dượt và biểu diễn theo nhiều thể loại (hợp xướng hỗn hợp, nam, nữ, thiếu nhi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合唱団 vs コーラス: コーラス là từ vay mượn, dùng rộng rãi; 合唱団 mang sắc thái trang trọng/học thuật hơn.
  • 合唱団 vs 合唱部: 合唱部 là “câu lạc bộ hợp xướng” trong trường; 合唱団 là đoàn/đội hợp xướng nói chung.
  • 聖歌隊: dàn hợp xướng nhà thờ, mang tính tôn giáo.
  • Đối lập: 独唱(đơn ca), ソロ(hát solo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 混声合唱団, 女声/男声合唱団, 児童合唱団, 合唱団の指揮者, 合唱団の団員, ハーモニー, 伴奏.
  • Mẫu câu: 合唱団に入る/結成する/練習する/本番に臨む/新入団員を募集する.
  • Ngữ cảnh: trường học, nhà hát, nhà thờ, liên hoan hợp xướng, cộng đồng địa phương.
  • Lưu ý: Khi nói về “dự án/đội” mang tính chuyên nghiệp, 合唱団 gợi cảm giác tổ chức rõ ràng, có lịch trình và vai trò.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コーラス Đồng nghĩa gần Hợp xướng/điệp khúc Khẩu ngữ, phổ biến trong đời thường
合唱部 Liên quan CLB hợp xướng Trong trường học (部活動)
聖歌隊 Đồng loại Ca đoàn nhà thờ Tôn giáo, thánh ca
独唱/ソロ Đối nghĩa Đơn ca/solo Đối lập với hát hợp xướng
指揮者 Liên quan Nhạc trưởng/chỉ huy Người dẫn dắt 合唱団

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (hòa, hợp)+ (xướng, hát)+ (đoàn, nhóm).
  • Cấu tạo nghĩa: “hát cùng nhau” + “đoàn” → dàn hợp xướng.
  • Âm Hán Nhật: 合(ガッ), 唱(ショウ), 団(ダン); biến âm sokuon tạo がっしょうだん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi luyện 合唱, phát âm nguyên âm, đồng bộ nhả hơi và nghe lẫn nhau để tạo hòa âm rất quan trọng. Người mới thường chỉ tập trung hát to; thực ra “nghe” và “pha trộn màu giọng” mới làm nên chất lượng của 合唱団.

8. Câu ví dụ

  • 市民合唱団に入って毎週練習している。
    Tôi tham gia dàn hợp xướng của thành phố và tập hàng tuần.
  • 学校の合唱団が全国大会で優勝した。
    Dàn hợp xướng của trường đã vô địch toàn quốc.
  • 指揮者が合唱団を見事にまとめ上げた。
    Nhạc trưởng đã dẫn dắt dàn hợp xướng rất xuất sắc.
  • 合唱団の発声練習は基礎が大事だ。
    Trong dàn hợp xướng, luyện phát âm cơ bản rất quan trọng.
  • クリスマスに教会の合唱団が賛美歌を歌った。
    Đêm Noel, ca đoàn nhà thờ hát thánh ca.
  • 新入団員を合唱団で募集している。
    Dàn hợp xướng đang tuyển thành viên mới.
  • ピアノ伴奏と合唱団のハーモニーが美しい。
    Hòa âm giữa piano đệm và dàn hợp xướng thật đẹp.
  • 合唱団の衣装を新調した。
    Đã sắm trang phục mới cho dàn hợp xướng.
  • 児童合唱団の澄んだ声に感動した。
    Tôi xúc động trước giọng hát trong trẻo của dàn hợp xướng thiếu nhi.
  • 合唱団として地域イベントに出演した。
    Chúng tôi biểu diễn tại sự kiện địa phương với tư cách dàn hợp xướng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合唱団 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?