合唱団 [Hợp Xướng Đoàn]
がっしょうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng

JP: 彼女かのじょ海外かいがい合唱がっしょうだんうたわないかとさそわれています。

VI: Cô ấy được mời hát trong một dàn hợp xướng nước ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

合唱がっしょうだんはいるつもりなの?
Bạn định gia nhập dàn hợp xướng không?

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Xướng hát; đọc
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 合唱団