合唱隊 [Hợp Xướng Đội]
がっしょうたい

Danh từ chung

hợp xướng; dàn hợp xướng

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Xướng hát; đọc
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 合唱隊