Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
合唱隊
[Hợp Xướng Đội]
がっしょうたい
🔊
Danh từ chung
hợp xướng; dàn hợp xướng
Hán tự
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
唱
Xướng
hát; đọc
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 合唱隊
合唱団
がっしょうだん
nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
クワイア
dàn hợp xướng
コーラス
điệp khúc