Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
合切袋
[Hợp Thiết Đại]
がっさいぶくろ
🔊
Danh từ chung
túi du lịch
Hán tự
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
切
Thiết
cắt; sắc bén
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ
Từ liên quan đến 合切袋
パウチ
túi; hộp phụ kiện
ポウチ
ほうち
thông tin; tin tức
ポーチ
hiên nhà
巾着
きんちゃく
túi rút dây; túi tiền
手提
てさげ
túi xách