各駅停車
[Các Dịch Đình Xa]
かくえきていしゃ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tàu địa phương
JP: その列車は各駅停車です。
VI: Chuyến tàu đó là tàu dừng ở mỗi ga.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは各駅停車です。
Đây là tàu đi qua mỗi trạm.
この電車は各駅停車だよ。
Chuyến tàu này dừng ở mọi ga.
この列車は各駅に停車する。
Chuyến tàu này dừng ở mỗi ga.
急行列車は各駅停車より一時間も早い。
Tàu tốc hành nhanh hơn tàu dừng ở mọi ga một giờ.
この電車は中野より先は各駅に停車する。
Chuyến tàu này sẽ dừng ở mỗi ga sau Nakano.