各自 [Các Tự]
かくじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungTrạng từ

mỗi người

JP: そのチームの選手せんしゅ各自かくじめいめいのバットをっている。

VI: Các cầu thủ trong đội đó mỗi người đều có gậy bóng chày riêng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

各自かくじ部署ぶしょけ。
Mỗi người hãy đảm nhận vị trí của mình.
各自かくじ運転うんてんするときはをつけなければいけない。
Mỗi người khi lái xe phải cẩn thận.

Hán tự

Các mỗi; từng
Tự bản thân

Từ liên quan đến 各自