右翼 [Hữu Dực]

うよく
ウヨク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Chính trị học

cánh phải

Trái nghĩa: 左翼

Danh từ chung

cánh phải (của một con chim hoặc máy bay)

Danh từ chung

cánh phải (của một đội quân, tòa nhà, v.v.); cánh phải

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

sân phải; cầu thủ sân phải

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

cánh phải (trong bóng đá, bóng bầu dục, v.v.)

Danh từ chung

xếp hạng cao (học thuật); xếp hạng cao

Hán tự

Từ liên quan đến 右翼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 右翼
  • Cách đọc: うよく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chính trị/xã hội; Thể thao (bóng chày)
  • Ví dụ mẫu: 右翼団体・右翼的な発言・野球の右翼(ライト)

2. Ý nghĩa chính

  • (Chính trị) Phái hữu, cánh hữu: khuynh hướng bảo thủ, dân tộc chủ nghĩa, đề cao trật tự truyền thống.
  • (Bóng chày) Cánh phải sân (right field) hoặc cầu thủ ở vị trí đó.

3. Phân biệt

  • 右翼 vs 右派: gần nghĩa; 右派 trung tính hơn, dùng phổ quát trong phân loại chính trị. 右翼 đôi khi gợi sắc thái mạnh/cực hữu trong bối cảnh Nhật.
  • 右翼 vs 右側/右折: chỉ phương hướng/pháp luật giao thông, không liên quan chính trị.
  • 野球の「ライト」 = 右翼: thuật ngữ vay mượn tiếng Anh, dùng rất thường trong thể thao.
  • Đối lập: 左翼(さよく), 左派(さは): cánh tả, khuynh tả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị/xã hội: 右翼思想・右翼団体・右翼寄りの政策・右翼的発言.
  • Thể thao: 右翼にフライが上がった(bóng bổng về cánh phải), 右翼手(cầu thủ cánh phải)。
  • Lưu ý sắc thái: Trong truyền thông Nhật, 右翼団体 có thể gợi hình ảnh nhóm hoạt động chính trị đường phố; cần trung lập khi dịch/giảng giải.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右派 Đồng nghĩa gần Phái hữu Trung tính, thuật ngữ phân loại.
保守派 Liên quan Phái bảo thủ Không đồng nhất với 右翼 nhưng chồng lấn lớn.
民族主義 Liên quan Chủ nghĩa dân tộc Thường gắn với nhóm 右翼 cực hữu.
左翼/左派 Đối nghĩa Cánh tả Đối lập chính trị.
ライト(野球) Tương đương (thể thao) Vị trí cánh phải Từ mượn tiếng Anh, đồng nghĩa trong bóng chày.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

右: bên phải; 翼: cánh. Ghép lại thành “cánh phải”. Trong chính trị, “cánh” là ẩn dụ cho khuynh hướng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, cần xét ngữ cảnh: “右翼的” nên chuyển là “thiên hữu/bảo thủ” tùy mức độ; không tự động gắn mác “cực hữu”. Ở mảng thể thao, cứ dịch là “cánh phải” để tránh mơ hồ chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 彼は政策的には右翼寄りだ。
    Về chính sách, anh ta thiên về cánh hữu.
  • 街頭で右翼団体の街宣車を見かけた。
    Tôi bắt gặp xe tuyên truyền của một đoàn thể cánh hữu trên phố.
  • 彼の発言は右翼的だと批判された。
    Phát ngôn của anh ấy bị chỉ trích là mang tính cánh hữu.
  • 監督は右翼を強化するために新選手を獲得した。
    Huấn luyện viên chiêu mộ cầu thủ mới để tăng cường cánh phải.
  • 打球は右翼スタンドに飛び込んだ。
    Bóng bay thẳng vào khán đài cánh phải.
  • 彼は守備範囲が広く右翼のレギュラーだ。
    Anh ấy có phạm vi phòng thủ rộng và là cầu thủ chính ở cánh phải.
  • 党内で右翼と中道の対立が表面化した。
    Mâu thuẫn giữa cánh hữu và trung dung trong đảng đã lộ rõ.
  • 近年、欧州で右翼勢力が伸長している。
    Những năm gần đây, lực lượng cánh hữu ở châu Âu đang gia tăng.
  • この雑誌は明らかに右翼色が強い。
    Tạp chí này rõ ràng mang màu sắc cánh hữu đậm.
  • 外野は右翼・中堅・左翼の三つに分かれる。
    Sân ngoài chia làm ba vị trí: cánh phải, trung tâm và cánh trái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右翼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?