右党 [Hữu Đảng]
うとう

Danh từ chung

đảng cánh hữu

🔗 左党

Danh từ chung

người thích đồ ngọt (trái ngược với rượu)

🔗 左党

Hán tự

Hữu phải
Đảng đảng; phe phái; bè phái

Từ liên quan đến 右党