右
[Hữu]
みぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phải; bên phải
JP: 2つ目の角を右に曲がりなさい。
VI: Rẽ phải ở góc thứ hai.
🔗 左
Danh từ chung
tay phải
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phía trên (trong một đoạn viết dọc); đã đề cập ở trên
Danh từ chung
cánh phải (chính trị); người theo cánh phải
Danh từ chung
tốt hơn (trong hai)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
右に曲がって。
Rẽ phải.
回れ右!
Quay phải!
サミは右に行った。
Sami đã đi sang bên phải.
右の道を行け。
Hãy đi theo con đường bên phải.
僕は右に折れた。
Tôi đã rẽ phải.
右を向いてください。
Hãy quay sang phải.
その信号を右ね。
Rẽ phải ở tín hiệu đó.
最初の信号を右に。
Rẽ phải ở tín hiệu đầu tiên.
右の靴下が裏返しだよ。
Tất bên phải của bạn bị lộn ngược rồi.
回れ右を命じる。
Ra lệnh quay phải.