Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
史的
[Sử Đích]
してき
🔊
Tính từ đuôi na
lịch sử
Hán tự
史
Sử
lịch sử
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 史的
歴史的
れきしてき
lịch sử; truyền thống