史学 [Sử Học]
しがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghiên cứu lịch sử

JP: かれおも興味きょうみ史学しがくにある。

VI: Sự quan tâm chính của anh ấy là lịch sử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ史学しがく専攻せんこうではない。
Anh ấy không chuyên ngành sử học.
史学しがくかれ専攻せんこう科目かもくではない。
Sử học không phải là chuyên ngành của anh ấy.
学生がくせいだい多数たすう史学しがくきらっている。
Đa số học sinh ghét học lịch sử.

Hán tự

Sử lịch sử
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 史学