台紙
[Đài Chỉ]
だいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
giấy nền (cho ảnh, tranh, v.v.); thảm; giá đỡ