1. Thông tin cơ bản
- Từ: 台湾
- Cách đọc: たいわん
- Loại từ: danh từ riêng (固有名詞) – địa danh/khái niệm địa lý-chính trị ở Đông Á
- Nghĩa tiếng Việt: Đài Loan
- Chữ liên quan: 台灣 (dạng chữ Hán phồn thể dùng trong tiếng Trung; tiếng Nhật chuẩn viết 台湾)
- Vai trò trong câu: có thể làm chủ ngữ/định ngữ, hoặc đứng đầu như tiền tố chỉ thuộc tính: 台湾料理, 台湾製, 台湾企業
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ vùng lãnh thổ/đảo lớn ngoài khơi bờ biển đông nam Trung Quốc, trung tâm là 台北(たいぺい).
- Trong tiếng Nhật hiện đại, 台湾 thường dùng như tên gọi thông dụng của thực thể chính trị quản lý đảo này (văn cảnh chính trị – pháp lý có thể dùng cách gọi khác).
- Mở rộng nghĩa định danh: dùng như yếu tố chỉ xuất xứ/thuộc tính: 台湾茶 (trà Đài Loan), 台湾文化, 台湾人.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 台湾 vs 中華民国(ちゅうかみんこく): Trong văn bản chính thức/lịch sử, có thể dùng 中華民国 để chỉ quốc hiệu; trong đời sống, báo chí Nhật thường dùng 台湾.
- 台湾 (tên địa danh tiếng Nhật, kanji) vs タイワン (katakana): Katakana ít dùng, xuất hiện khi nhấn mạnh âm đọc hoặc trong văn bản toàn katakana.
- 台灣 (phồn thể) là dạng chữ Hán dùng trong tiếng Trung; tiếng Nhật tiêu chuẩn viết 台湾 (giản hóa theo tiêu chuẩn Nhật).
- チャイニーズ・タイペイ (Chinese Taipei): tên gọi dùng trong bối cảnh thể thao/quốc tế nhất định; trong tiếng Nhật thường ngày vẫn nói 台湾.
- Phạm vi chỉ định: 台湾(島) có thể chỉ hòn đảo chính; 広義の台湾 có thể bao gồm quần đảo Bành Hồ, Kim Môn, Mã Tổ tùy văn cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 台湾に行く/台湾へ旅行する: đi/du lịch Đài Loan
- 台湾から輸入する/台湾と取引する: nhập khẩu/ giao thương với Đài Loan
- 台湾出身・台湾人: người đến từ Đài Loan
- 台湾について(語る/学ぶ): nói/ tìm hiểu về Đài Loan
- 台湾製・台湾産・台湾料理・台湾企業・台湾ドラマ: dùng như tiền tố chỉ xuất xứ/thuộc tính
- Sắc thái: Trung tính; trong bối cảnh ngoại giao/chính trị, cách gọi có thể được điều chỉnh theo quy ước của cơ quan/tổ chức.
- Đăng ký ngôn ngữ: Dùng được trong cả văn nói lẫn văn viết; báo chí Nhật thường dùng 台湾当局, 台湾総統 khi nói về chính quyền/nhà lãnh đạo.
- Collocation tiêu biểu: 台湾経済, 台湾海峡, 日台関係, 台湾地震, 親台湾(thân Đài Loan).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中華民国(ちゅうかみんこく) |
Liên hệ chính trị/quốc hiệu |
Trung Hoa Dân Quốc |
Dùng trong văn cảnh pháp lý/lịch sử |
| チャイニーズ・タイペイ |
Tên gọi thể thao/quốc tế |
Chinese Taipei |
Dùng trong Olympic, các liên đoàn thể thao |
| 台北(たいぺい) |
Địa danh liên quan |
Đài Bắc |
Thủ phủ/trung tâm hành chính |
| 高雄(たかお) |
Địa danh liên quan |
Cao Hùng |
Thành phố cảng lớn ở miền nam |
| 台湾海峡(たいわんかいきょう) |
Địa lý liên quan |
Eo biển Đài Loan |
Giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục |
| 台湾人(たいわんじん) |
Từ phát sinh |
Người Đài Loan |
Chỉ quốc tịch/nguồn gốc |
| 台湾華語(たいわんかご) |
Ngôn ngữ liên quan |
Quan thoại Đài Loan |
Tiếng Trung tiêu chuẩn ở Đài Loan |
| 中国本土/中国大陸 |
Đối chiếu |
Trung Quốc đại lục |
Thường đặt tương phản với 台湾 |
| 日台関係(にったいかんけい) |
Cụm liên quan |
Quan hệ Nhật–Đài Loan |
Trong ngoại giao/kinh tế/văn hóa |
| 台湾料理(たいわんりょうり) |
Từ phát sinh |
Ẩm thực Đài Loan |
Ẩm thực địa phương đa dạng vùng miền |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Cấu trúc: 台 + 湾 → 台湾 (từ ghép Hán tự)
- 台(タイ/ダイ;うてな): nghĩa gốc “bệ, bục; đơn vị đếm máy móc”. Ví dụ: 台風 (bão), 一台 (một chiếc), 台所 (bếp).
- 湾(ワン): “vịnh, chỗ nước uốn cong”. Ví dụ: 湾岸 (bờ vịnh), 港湾 (cảng vịnh), 湾内 (trong vịnh).
- Từ nguyên: Danh xưng “台湾” bắt nguồn từ âm địa danh bản địa “Tayouan/Tayoan” (khu vực nay là Đạm Thủy–Đài Nam), được Hán tự hóa bằng chữ 台 và 湾.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 台湾 trong tiếng Nhật, bạn nên nhớ hai lớp nghĩa: địa lý – văn hóa (đảo, con người, ẩm thực) và bối cảnh chính trị – quốc tế (cách gọi trong văn bản chính thức, thể thao). Trên báo Nhật, các kết hợp như 台湾総統 (chức danh lãnh đạo), 台湾当局, 日台交流 xuất hiện rất thường. Về văn hóa, ẩm thực đêm (夜市), 小籠包, trà sữa, điện ảnh – âm nhạc Đài Loan cũng là chủ đề phổ biến, nên bạn sẽ hay gặp 台湾ドラマ, 台湾ポップス. Khi dùng trong câu, hãy chú ý chức năng định ngữ của 台湾 như một tiền tố chỉ xuất xứ: 台湾製スマホ, 台湾産パイナップル, giúp câu văn tự nhiên và giàu thông tin.
8. Câu ví dụ
- 来月、台湾へ出張する予定です。
Tháng sau tôi dự định đi công tác sang Đài Loan.
- 彼は台湾出身で、日本の大学で経済を学んだ。
Anh ấy là người xuất thân từ Đài Loan, đã học kinh tế ở đại học Nhật.
- このお茶は台湾産で、香りがとても豊かだ。
Trà này có xuất xứ Đài Loan, hương rất phong phú.
- 週末に台湾料理の有名な店に行って、小籠包を食べた。
Cuối tuần tôi đi một quán nổi tiếng món ăn Đài Loan và ăn tiểu long bao.
- 企業は台湾市場への参入戦略を見直している。
Công ty đang xem xét lại chiến lược thâm nhập thị trường Đài Loan.
- ニュースで台湾の総統選挙について詳しく報じられた。
Bản tin đưa chi tiết về cuộc bầu cử tổng thống của Đài Loan.
- 台風の影響で、台湾行きの便が欠航になった。
Do bão, chuyến bay đi Đài Loan bị hủy.
- 歴史の授業で台湾と日本の関係について学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi đã học về quan hệ giữa Đài Loan và Nhật Bản.
- 台湾海峡の情勢が地域の安全保障に影響を与えている。
Tình hình eo biển Đài Loan đang ảnh hưởng đến an ninh khu vực.
- このスマートフォンは台湾製で、品質に定評がある。
Chiếc điện thoại thông minh này là hàng sản xuất tại Đài Loan, có tiếng về chất lượng.