可愛げ [Khả Ái]
可愛気 [Khả Ái Khí]
かわいげ

Danh từ chungTính từ đuôi na

dễ thương

JP: 先輩せんぱいは、嫌味いやみなくらいの完璧かんぺき超人ちょうじんでしたからね。だからぎゃくにその「くせ」は先輩せんぱい可愛かわいげ・・・というか、チャームポイントでしたよ。

VI: Senpai là một người hoàn hảo đến mức gần như khó chịu, vì vậy thói quen đó lại trở thành điểm duyên dáng, hay nói cách khác, là điểm hấp dẫn của senpai.

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 可愛げ