可及的 [Khả Cập Đích]
かきゅうてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi na

càng ... càng tốt

JP: わたしはこれらのあん承認しょうにんされ、可及的かきゅうてきすみやかに実施じっしされることを要求ようきゅうするものです。

VI: Tôi yêu cầu những đề xuất này được chấp thuận và thực hiện càng sớm càng tốt.

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Cập vươn tới
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 可及的