召し換え [Triệu Hoán]
召し替え [Triệu Thế]
めしかえ

Danh từ chung

thay quần áo

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 召し換え