召し寄せる [Triệu Kí]
めしよせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gọi (ai đó) đến; triệu tập; gọi đến

Hán tự

Triệu gọi; mặc
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 召し寄せる