[Câu]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đoạn (văn bản); câu; đoạn văn; đoạn thơ

JP: かれはその文字もじどおりの意味いみ説明せつめいした。

VI: Anh ấy đã giải thích nghĩa đen của câu đó.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

cụm từ

JP: このでは前置詞ぜんちし省略しょうりゃくできる。

VI: Trong câu này, có thể lược bỏ giới từ.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

câu thơ (5 hoặc 7 âm tiết trong thơ Nhật; 4, 5 hoặc 7 ký tự trong thơ Trung Quốc)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

haiku; 17 âm tiết đầu của renga, v.v.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

châm ngôn; thành ngữ; cách diễn đạt

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Tin học

mệnh đề (ví dụ trong ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうして英語えいごって、慣用かんよう動詞どうしがこんなにおおいの?
Tại sao tiếng Anh lại có nhiều thành ngữ và cụm động từ đến thế?
このはどう意味いみですか。
Câu này có nghĩa là gì?
辞書じしょでその調しらべなさい。
Hãy tra cứu cụm từ đó trong từ điển.
わたし単語たんごをたくさんおぼえなければならない。
Tôi phải nhớ nhiều từ và cụm từ.
「five minutes」って名詞めいしでいいんですよね?
"five minutes" là cụm danh từ phải không?
トムはメアリーの言葉ことば一言ひとこといちらさずめた。
Tom đã ghi lại từng lời Mary nói mà không bỏ sót một từ nào.
このはどう解釈かいしゃくしたらよいのだろうか。
Làm thế nào để giải thích câu này nhỉ?
彼女かのじょはいつも先生せんせいこと一言ひとこといちめる。
Cô ấy luôn ghi lại từng lời nói của giáo viên.
わたしはこれらの引用いんよう出典しゅってんをどうしても必要ひつようがある。
Tôi cần biết nguồn gốc của những trích dẫn này bằng mọi giá.
刑事けいじはそので、かれ証言しょうげん一言ひとこといち正確せいかくった。
Cảnh sát đã chính xác ghi lại từng lời của lời khai anh ta ngay tại chỗ.

Hán tự

Từ liên quan đến 句

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 句
  • Cách đọc: く
  • Từ loại: Danh từ (đơn vị ngôn ngữ/thơ văn)
  • Nghĩa khái quát: câu/đoạn ngắn; câu thơ (đặc biệt trong haiku); đơn vị cú pháp
  • Sắc thái: học thuật, văn chương; dùng trong ngôn ngữ học và thơ ca
  • Tổ hợp: 俳句, 名句, 句点, 句読点, 慣用句, 一句, 句を切る

2. Ý nghĩa chính

  • Câu ngắn, cụm từ trong ngôn ngữ hoặc câu thơ. Ví dụ: 有名な.
  • Đơn vị trong haiku/poem: 一(いっく)chỉ “một câu/đoạn thơ”.
  • Dấu câu trong văn viết: 句点(。), 句読点(、と。).
  • Cụm cố định: 慣用句(かんようく)= thành ngữ.

3. Phân biệt

  • vs : là câu hoàn chỉnh; có thể là một cụm/câu ngắn, đơn vị nhỏ hơn.
  • 俳句 vs 川柳: đều 5-7-5 âm tiết; 俳句 coi trọng季語 (từ mùa); 川柳 nghiêng về châm biếm/trào phúng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn học: 名を引用する/一句ひねる(ứng tác một câu thơ/câu chữ).
  • Ngôn ngữ học: 構造(cấu trúc ngữ đoạn), 句を切る(đặt chỗ ngắt).
  • Chấm câu: 点/読点を正しく打つ.
  • Thành ngữ: 慣用を覚える.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Câu (hoàn chỉnh) Đơn vị lớn hơn 句.
俳句 Liên quan Bài haiku Thể thơ 5-7-5.
慣用句 Liên quan Thành ngữ Cụm cố định.
句点 Liên quan Dấu chấm (.) trong tiếng Nhật là 。 Dấu kết câu.
Đối chiếu Từ Đơn vị nhỏ hơn 句.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

句: cấu thành từ「口」(miệng, lời nói)+ bộ phận bao bọc(勹)→ “lời được gói gọn” = (câu/cụm ngắn).

  • On: ク
  • Kun: (không dùng phổ biến)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học đọc hiểu, để ý “を切る” (điểm ngắt câu/cụm) giúp đọc trôi chảy. Trong viết, dùng đúng 句読点 làm văn bản rõ ràng. Với haiku, “一句ひねる” là cách nói thú vị cho việc thử sáng tác một câu.

8. Câu ví dụ

  • このは芭蕉の名作として知られている。
    Câu này được biết đến như kiệt tác của Bashō.
  • 発表では有名な名を引用した。
    Trong bài thuyết trình, tôi đã trích một câu nổi tiếng.
  • レポートでは読点を正しく打ちましょう。
    Trong báo cáo, hãy chấm câu cho đúng.
  • 彼はその場で一ひねって会場を沸かせた。
    Anh ấy ứng tác một câu thơ làm cả khán phòng sôi nổi.
  • この詩は三つのから成り立っている。
    Bài thơ này gồm ba câu/đoạn ngắn.
  • 先生はどこでを切るかを丁寧に教えてくれた。
    Cô giáo hướng dẫn cặn kẽ chỗ ngắt cụm.
  • 季語を入れると俳らしくなる。
    Thêm “từ mùa” sẽ khiến bài haiku trở nên đúng chất.
  • そのスピーチには印象的な結びのがあった。
    Bài phát biểu có một câu kết đầy ấn tượng.
  • 難しい用語は短いに分けて説明する。
    Thuật ngữ khó nên chia thành các cụm ngắn để giải thích.
  • 彼女の作った一句はやさしくも深いだった。
    Câu thơ cô ấy làm ra nhẹ nhàng mà sâu sắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 句 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?