古参兵 [Cổ Tam Binh]
こさんへい

Danh từ chung

lính lâu năm; cựu chiến binh

🔗 新兵

Hán tự

Cổ
Tam tham gia; đi; đến; thăm
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 古参兵