口腔
[Khẩu Khang]
こうこう
こうくう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
📝 こうくう trong lĩnh vực y tế
khoang miệng; miệng